ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ birdman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng birdman


birdman /'bə:dmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nuôi chim
  người nghiên cứu về chim
  (thông tục) phi công, người lái máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…