EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
birth-control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
birth-control
birth-control /'bə:θkən,troul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương pháp hạn chế sinh đẻ
sự sinh đẻ có kế hoạch
← Xem thêm từ birth
Xem thêm từ birth-mark →
Từ vựng liên quan
b
bi
birth
co
con
cont
control
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…