ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ birth-control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng birth-control


birth-control /'bə:θkən,troul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương pháp hạn chế sinh đẻ
  sự sinh đẻ có kế hoạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…