EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
birth-mark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
birth-mark
birth-mark /'bə:θmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết chàm, vết bớt
← Xem thêm từ birth-control
Xem thêm từ birth-place →
Từ vựng liên quan
ark
b
bi
birth
ma
mar
mark
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…