EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bish
bish
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ lóng) lỗi; khuyết điểm
← Xem thêm từ bisexually
Xem thêm từ bishop →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…