ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bishop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bishop


bishop /'biʃəp/ (exarch) /'eksɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giám mục
  (đánh cờ) quân "giám mục"
  rượu hâm pha hương liệu

Các câu ví dụ:

1. The ambassadors will meet in Canberra for two days with Turnbull, bishop, and Trade Minister Steven Ciobo, with the white paper scheduled to be delivered around the middle of the year.


Xem tất cả câu ví dụ về bishop /'biʃəp/ (exarch) /'eksɑ:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…