EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bishopric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bishopric
bishopric /'biʃəprik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa phận của giám mục
chức giám mục
← Xem thêm từ bishop
Xem thêm từ bishoprics →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
bish
bishop
ho
hop
ic
is
op
pr
ri
sh
shop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…