ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bitched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bitched


bitch /bitʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)
  khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
son of a bitch
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…