EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bitched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bitched
bitch /bitʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)
khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
son of a bitch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ
← Xem thêm từ bitch
Xem thêm từ bitches →
Từ vựng liên quan
b
bi
bit
bitch
ch
he
it
itch
itched
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…