bitchy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có ác ý
Các câu ví dụ:
1. Producers have framed the entire transgender community into a person too colorfully dressed, flirty and bitchy.
Nghĩa của câu:Các nhà sản xuất đã đóng khung toàn bộ cộng đồng người chuyển giới thành một người ăn mặc quá sặc sỡ, xuề xòa và hỗn xược.
Xem tất cả câu ví dụ về bitchy