ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bitchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bitchy


bitchy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có ác ý

Các câu ví dụ:

1. Producers have framed the entire transgender community into a person too colorfully dressed, flirty and bitchy.

Nghĩa của câu:

Các nhà sản xuất đã đóng khung toàn bộ cộng đồng người chuyển giới thành một người ăn mặc quá sặc sỡ, xuề xòa và hỗn xược.


Xem tất cả câu ví dụ về bitchy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…