ex. Game, Music, Video, Photography

Producers have framed the entire transgender community into a person too colorfully dressed, flirty and bitchy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ flirty. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Producers have framed the entire transgender community into a person too colorfully dressed, flirty and bitchy.

Nghĩa của câu:

Các nhà sản xuất đã đóng khung toàn bộ cộng đồng người chuyển giới thành một người ăn mặc quá sặc sỡ, xuề xòa và hỗn xược.

flirty


Ý nghĩa

@flirty /flirty/
* tính từ
- hay ve vãn, hay tán tỉnh
- thích được ve vãn, thích được tán tỉnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…