Câu ví dụ:
Producers have framed the entire transgender community into a person too colorfully dressed, flirty and bitchy.
Nghĩa của câu:Các nhà sản xuất đã đóng khung toàn bộ cộng đồng người chuyển giới thành một người ăn mặc quá sặc sỡ, xuề xòa và hỗn xược.
flirty
Ý nghĩa
@flirty /flirty/
* tính từ
- hay ve vãn, hay tán tỉnh
- thích được ve vãn, thích được tán tỉnh