EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black-list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black-list
black-list /'blæklist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ghi tên vào sổ đen
← Xem thêm từ black list
Xem thêm từ black magic →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
is
la
lac
lack
li
list
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…