EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bladdery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bladdery
bladdery /'blædəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như bong bóng, như bọng
có bong bóng, có bọng
← Xem thêm từ bladders
Xem thêm từ blade →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
adder
b
bl
bladder
dd
dde
er
la
lad
ladder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…