EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blanc-mange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blanc-mange
blanc-mange
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh flăng
← Xem thêm từ blaming
Xem thêm từ blanch →
Từ vựng liên quan
an
b
bl
la
lan
ma
man
mange
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…