EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blandly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blandly
blandly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dịu dàng, ôn tồn
← Xem thêm từ blandishments
Xem thêm từ blandness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
bl
bland
la
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…