ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blazonment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blazonment


blazonment /'bleiznmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu
  sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi
  sự công bố
  sự tô điểm, sự làm hào nhoáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…