ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blemishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blemishing


blemish /'blemiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tật; nhược điểm, thiếu sót
  vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)

ngoại động từ


  làm hư, làm hỏng, làm xấu
  làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)

@blemish
  (Tech) hư hỏng; dơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…