EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blemishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blemishing
blemish /'blemiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật; nhược điểm, thiếu sót
vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm xấu
làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)
@blemish
(Tech) hư hỏng; dơ
← Xem thêm từ blemishes
Xem thêm từ blench →
Từ vựng liên quan
b
bl
blemish
em
hi
hin
in
is
mi
mis
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…