ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blewits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blewits


blewits

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều blewits
  một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…