ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blinding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blinding


blinding /'blaindgʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
  sự lấp khe nứt ở đường mới làm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…