ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blister-beetle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blister-beetle


blister-beetle /'blistə,bi:tl/ (blister-fly) /'blistəflai/

Phát âm


Ý nghĩa

 fly)
/'blistəflai/

danh từ


  bọ ban miêu
  bột nam miêu (để) làm giộp da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…