bloc /blɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) khối
left wing parties bloc → khối các đảng phái tả
sterling bloc → khối đồng bảng Anh
Các câu ví dụ:
1. Neither Brunei, the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) chair, nor the bloc's secretary-general made a mention of the no-show in opening remarks at the virtual meeting.
Xem tất cả câu ví dụ về bloc /blɔk/