ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blocs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blocs


bloc /blɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) khối
left wing parties bloc → khối các đảng phái tả
sterling bloc → khối đồng bảng Anh

Các câu ví dụ:

1. Neither Brunei, the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) chair, nor the bloc's secretary-general made a mention of the no-show in opening remarks at the virtual meeting.


Xem tất cả câu ví dụ về bloc /blɔk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…