ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bloodily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bloodily


bloodily /'blʌdili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tàn bạo; khát máu, thích đổ máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…