ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bloodiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bloodiest


bloody /'blʌdi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (bloody minded)
/'blʌdi'maindid/
  vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
  tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)
  đỏ như máu
a bloody sun → mặt trời đỏ như máu
* phó từ
  uộc bloody, hết sức, vô cùng
  chết tiệt, trời đánh thánh vật

ngoại động từ


  làm vấy máu
  làm đỏ máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…