EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bloodlines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bloodlines
bloodline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dòng dõi huyết thống
← Xem thêm từ bloodline
Xem thêm từ bloods →
Từ vựng liên quan
b
bl
blood
bloodline
in
li
line
lines
lo
loo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…