ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blotch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blotch


blotch /blɔtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
  vết (mực, sơn...)
  (từ lóng) giấy thấm

ngoại động từ


  làm bẩn, bôi bẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…