EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blotched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blotched
blotched /blɔtʃt/ (blotchy) /'blɔtʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vết bẩn, đầy vết bẩn
← Xem thêm từ blotch
Xem thêm từ blotches →
Từ vựng liên quan
b
bl
blot
blotch
ch
he
lo
lot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…