ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blotchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blotchy


blotchy /blɔtʃt/ (blotchy) /'blɔtʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vết bẩn, đầy vết bẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…