EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blowpipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blowpipe
blowpipe /'bloupaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống hàn
ống thổi thuỷ tinh
ống xì đồng
ống thổi lửa
← Xem thêm từ blown
Xem thêm từ blowpipes →
Từ vựng liên quan
b
bl
blow
lo
low
ow
pe
pi
pip
pipe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…