EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blowzed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blowzed
blowzed /blauzd/ (blowzy) /'blauzi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thô kệch
tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)
← Xem thêm từ blowy
Xem thêm từ blowzier →
Từ vựng liên quan
b
bl
blow
lo
low
ow
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…