ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blowzy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blowzy


blowzy /blauzd/ (blowzy) /'blauzi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thô kệch
  tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…