EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bludgeons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bludgeons
bludgeon /'blʌdʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái dùi cui
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui
← Xem thêm từ bludgeoning
Xem thêm từ blue →
Từ vựng liên quan
b
bl
bludge
bludgeon
dg
eon
lud
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…