EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bluebottle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bluebottle
bluebottle /'blu:,bɔtl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con ruồi xanh, con nhặng
(thực vật học) cúc thỉ xa
← Xem thêm từ bluebonnets
Xem thêm từ bluebottles →
Từ vựng liên quan
b
bl
blue
bo
bottle
ot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…