EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blueprinted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blueprinted
blueprint /'blu:'ribən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thiết kế, lên kế hoạch
← Xem thêm từ blueprint
Xem thêm từ blueprinting →
Từ vựng liên quan
b
bl
blue
blueprint
ep
in
nt
pr
print
printed
ri
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…