ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bluntly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bluntly


bluntly /'blʌntli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…