EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bluntly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bluntly
bluntly /'blʌntli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo
← Xem thêm từ blunting
Xem thêm từ bluntness →
Từ vựng liên quan
b
bl
blunt
nt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…