ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blushing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blushing


blushing /'blʌʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đỏ mặt, bẽn lẽn
  xấu hổ, thẹn
  ửng đỏ, ửng hồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…