EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blushing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blushing
blushing /'blʌʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đỏ mặt, bẽn lẽn
xấu hổ, thẹn
ửng đỏ, ửng hồng
← Xem thêm từ blushful
Xem thêm từ blushingly →
Từ vựng liên quan
b
bl
blush
hi
hin
in
LUS
lush
lushing
sh
shin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…