EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
board-wages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
board-wages
board-wages /'bɔ:d'weidʤiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi)
← Xem thêm từ board
Xem thêm từ boarded →
Từ vựng liên quan
age
ages
b
bo
boa
boar
board
oar
wag
wage
wages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…