ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ board-wages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng board-wages


board-wages /'bɔ:d'weidʤiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…