EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bobbies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bobbies
bobby /'bɔbi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cảnh sát
← Xem thêm từ bobbery
Xem thêm từ bobbin →
Từ vựng liên quan
b
bi
bo
bob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…