EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bobbery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bobbery
bobbery /'bɔbəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
tính từ
ồn ào, om sòm; huyên náo
bobery pack
một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)
← Xem thêm từ bobbers
Xem thêm từ bobbies →
Từ vựng liên quan
b
be
bo
bob
bobber
er
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…