ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bobbery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bobbery


bobbery /'bɔbəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo

tính từ


  ồn ào, om sòm; huyên náo
bobery pack
  một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…