ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bobtails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bobtails


bobtail /'bɔbteil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đuôi cộc
  ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…