ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bock


bock /bɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bia đen (Đức)
  bốc bia

Các câu ví dụ:

1. Tan Cheng bock, who lost the previous presidential election in 2011, said in a Facebook post: "It is not President Halimah as a person that Singaporeans are unhappy about.


Xem tất cả câu ví dụ về bock /bɔk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…