ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bogey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bogey


bogey /'bougi/ (bogey) /'bougi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ma quỷ, yêu quái, ông ba bị

Các câu ví dụ:

1. Opposite a birdie is a bogey, when a golfer takes one swing more than the maximum pars to complete a hole.


Xem tất cả câu ví dụ về bogey /'bougi/ (bogey) /'bougi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…