EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bogeyman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bogeyman
bogeyman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một người hoặc vật kinh khiếp
ông ba bị để doạ trẻ con
← Xem thêm từ bogey
Xem thêm từ bogeymen →
Từ vựng liên quan
an
b
bo
bog
bogey
gey
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…