EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bolshie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bolshie
bolshie
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thiếu thiện chí
bướng bỉnh
← Xem thêm từ bolshevize
Xem thêm từ bolshy →
Từ vựng liên quan
b
bo
hi
hie
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…