EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bolt-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bolt-hole
bolt-hole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lỗ để con vật chui vào trốn
nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật
← Xem thêm từ bolt
Xem thêm từ bolted →
Từ vựng liên quan
b
bo
bolt
ho
hole
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…