ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bombazine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bombazine


bombazine /'bɔmbəsi:n/ (bombazine) /'bɔmbəzi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải, chéo go

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…