EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bombe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bombe
bombe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón)
← Xem thêm từ bombazine
Xem thêm từ bombed →
Từ vựng liên quan
b
be
bo
bomb
mb
mbe
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…