EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bombsights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bombsights
bombsight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy ngắm để ném bom
← Xem thêm từ bombsight
Xem thêm từ bon-bon →
Từ vựng liên quan
b
bo
bomb
bombs
bombsight
bs
mb
om
si
sig
sigh
sight
sights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…