ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bonfire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bonfire


bonfire /'bɔn,faiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lửa mừng
  lửa đốt rác

Các câu ví dụ:

1. Uncle Happy built a bonfire that drew neighbors who spent hours staring into the flames without speaking at all about the murder.


Xem tất cả câu ví dụ về bonfire /'bɔn,faiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…