ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ book-maker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng book-maker


book-maker /'buk,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người soạn sách ((thường) để làm tiền)
  (như) bookie

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…