EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bookman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bookman
bookman /'bukmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học giả
(thông tục) người bán sách
← Xem thêm từ bookmaking
Xem thêm từ bookmark →
Từ vựng liên quan
an
b
bo
boo
book
km
ma
man
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…