EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boot disk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boot disk
boot disk
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đĩa khởi động
← Xem thêm từ boot camp
Xem thêm từ boot sector →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boot
disk
is
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…