EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boot camp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boot camp
boot camp /'bu:tkæmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển
← Xem thêm từ boot
Xem thêm từ boot disk →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
b
bo
boo
boot
cam
camp
mp
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…